tiếng Việt | vie-000 |
không ngớt |
English | eng-000 | cease |
English | eng-000 | ceaseless |
English | eng-000 | ceaselessly |
English | eng-000 | constant |
English | eng-000 | continual |
English | eng-000 | continually |
English | eng-000 | everlasting |
English | eng-000 | incessant |
English | eng-000 | never-ceasing |
English | eng-000 | unceasing |
English | eng-000 | unremitting |
français | fra-000 | continu |
français | fra-000 | continuel |
français | fra-000 | continuellement |
français | fra-000 | continûment |
français | fra-000 | désemparer |
français | fra-000 | incessamment |
français | fra-000 | incessant |
français | fra-000 | sans cesse |
français | fra-000 | sans répit |
italiano | ita-000 | senza sosta |
bokmål | nob-000 | uavbrutt |
bokmål | nob-000 | uavlatelig |
русский | rus-000 | бесконечно |
русский | rus-000 | бесконечный |
русский | rus-000 | беспрерывнный |
русский | rus-000 | беспрерывно |
русский | rus-000 | непрекращающийся |
русский | rus-000 | непрерывно |
русский | rus-000 | непрерывный |
русский | rus-000 | несмолкаемый |
русский | rus-000 | неумолкаемый |
русский | rus-000 | сплошной |
русский | rus-000 | сплошь |
tiếng Việt | vie-000 | bất tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không ngừng |
tiếng Việt | vie-000 | không thôi |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài mãi |
tiếng Việt | vie-000 | liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | liến tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | liền liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | without cease không ngừng |