tiếng Việt | vie-000 |
không ngừng |
Universal Networking Language | art-253 | ceaseless(icl>adj) |
English | eng-000 | ceaseless |
English | eng-000 | continuous |
English | eng-000 | endless |
English | eng-000 | eternal |
English | eng-000 | eternally |
English | eng-000 | everlasting |
English | eng-000 | incessant |
English | eng-000 | never-ceasing |
English | eng-000 | non-stop |
English | eng-000 | perpetual |
English | eng-000 | restless |
English | eng-000 | tireless |
English | eng-000 | truceless |
English | eng-000 | unceasing |
English | eng-000 | unintermittent |
English | eng-000 | unremitting |
français | fra-000 | affilée |
français | fra-000 | continu |
français | fra-000 | continûment |
français | fra-000 | désemparer |
français | fra-000 | incessamment |
français | fra-000 | incessant |
français | fra-000 | sans arrêt |
français | fra-000 | sans interruption |
français | fra-000 | sans trêve |
italiano | ita-000 | incessante |
italiano | ita-000 | perpetuo |
italiano | ita-000 | senza interruzione |
bokmål | nob-000 | kontinuerlig |
bokmål | nob-000 | uavbrutt |
bokmål | nob-000 | uavlatelig |
bokmål | nob-000 | ustanselig |
русский | rus-000 | безостановочный |
русский | rus-000 | бесконечно |
русский | rus-000 | бесконечный |
русский | rus-000 | бесперебойный |
русский | rus-000 | беспрерывнный |
русский | rus-000 | беспрерывно |
русский | rus-000 | беспрестанный |
русский | rus-000 | ежеминутнный |
русский | rus-000 | ежеминутно |
русский | rus-000 | ежесекундно |
русский | rus-000 | ежесекундный |
русский | rus-000 | неослабный |
русский | rus-000 | непрекращающийся |
русский | rus-000 | непрерывно |
русский | rus-000 | непрерывность |
русский | rus-000 | непрерывный |
русский | rus-000 | непрестанно |
русский | rus-000 | непрестанный |
русский | rus-000 | нескончаемый |
русский | rus-000 | неугомонный |
русский | rus-000 | неуклонно |
русский | rus-000 | неуклонный |
русский | rus-000 | неустанный |
русский | rus-000 | перманентный |
русский | rus-000 | постоянно |
русский | rus-000 | сплошной |
русский | rus-000 | сплошь |
español | spa-000 | incesante |
tiếng Việt | vie-000 | bất biến |
tiếng Việt | vie-000 | bất tuyệt |
tiếng Việt | vie-000 | bền bỉ |
tiếng Việt | vie-000 | cố định |
tiếng Việt | vie-000 | hoài |
tiếng Việt | vie-000 | hằng |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ hết |
tiếng Việt | vie-000 | không dứt |
tiếng Việt | vie-000 | không gián đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | không hề xao lãng |
tiếng Việt | vie-000 | không mệt mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | không nghỉ |
tiếng Việt | vie-000 | không ngớt |
tiếng Việt | vie-000 | không thôi |
tiếng Việt | vie-000 | không yên |
tiếng Việt | vie-000 | không đổi |
tiếng Việt | vie-000 | không đỗ lại |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt quãng |
tiếng Việt | vie-000 | không đứt đoạn |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài mãi |
tiếng Việt | vie-000 | liên miên |
tiếng Việt | vie-000 | liên tiếp |
tiếng Việt | vie-000 | liên tục |
tiếng Việt | vie-000 | liến tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền liền |
tiếng Việt | vie-000 | liền tù tì |
tiếng Việt | vie-000 | luôn luôn |
tiếng Việt | vie-000 | mãi |
tiếng Việt | vie-000 | mãi mãi |
tiếng Việt | vie-000 | thường |
tiếng Việt | vie-000 | thường trực |
tiếng Việt | vie-000 | thường xuyên |
tiếng Việt | vie-000 | thẳng một mạch |
tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
tiếng Việt | vie-000 | đều đặn |