tiếng Việt | vie-000 |
nhượng |
English | eng-000 | cede |
English | eng-000 | grant |
English | eng-000 | release |
English | eng-000 | sell |
English | eng-000 | transfer |
français | fra-000 | concéder |
français | fra-000 | cédant |
italiano | ita-000 | concedere |
bokmål | nob-000 | avstå |
русский | rus-000 | продавать |
tiếng Việt | vie-000 | ban |
tiếng Việt | vie-000 | bán |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển cho |
tiếng Việt | vie-000 | cấp |
tiếng Việt | vie-000 | nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nhường lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng quyền |
tiếng Việt | vie-000 | để |
𡨸儒 | vie-001 | 㶞 |
𡨸儒 | vie-001 | 嚷 |
𡨸儒 | vie-001 | 懹 |
𡨸儒 | vie-001 | 攘 |
𡨸儒 | vie-001 | 瀼 |
𡨸儒 | vie-001 | 譲 |
𡨸儒 | vie-001 | 讓 |
𡨸儒 | vie-001 | 让 |