tiếng Việt | vie-000 |
nhường lại |
English | eng-000 | cede |
English | eng-000 | dispose |
English | eng-000 | give up |
français | fra-000 | revendre |
français | fra-000 | rétrocéder |
русский | rus-000 | уступать |
tiếng Việt | vie-000 | bán |
tiếng Việt | vie-000 | bán chạy |
tiếng Việt | vie-000 | chuyển nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | nhượng |
tiếng Việt | vie-000 | để lại |