PanLinx
tiếng Việt
vie-000
dấu móc dưới
Universal Networking Language
art-253
cedilla(icl>diacritical_mark>thing)
English
eng-000
cedilla
français
fra-000
cédille
italiano
ita-000
cediglia
русский
rus-000
седиль
tiếng Việt
vie-000
dấu xèđi
PanLex