tiếng Việt | vie-000 |
bông gòn |
English | eng-000 | absorbent cotton-wool |
English | eng-000 | ceiba |
English | eng-000 | kapok |
English | eng-000 | silk-cotton |
français | fra-000 | kapok |
italiano | ita-000 | cotone |
bokmål | nob-000 | vatt |
русский | rus-000 | вата |
tiếng Việt | vie-000 | bông |
tiếng Việt | vie-000 | bông gạo |
tiếng Việt | vie-000 | bông hấp |
tiếng Việt | vie-000 | cây bông |