PanLinx

tiếng Việtvie-000
tán dương
Universal Networking Languageart-253extol(icl>praise>do,equ>laud,agt>volitional_thing,obj>thing)
Englisheng-000adulation
Englisheng-000appreciatively
Englisheng-000cajolery
Englisheng-000celebrate
Englisheng-000commend
Englisheng-000commendatory
Englisheng-000emblazon
Englisheng-000eulogise
Englisheng-000eulogize
Englisheng-000exalt
Englisheng-000extol
Englisheng-000flattery
Englisheng-000glamorize
Englisheng-000laud
Englisheng-000laudative
Englisheng-000laudatory
Englisheng-000praise
françaisfra-000exalter
françaisfra-000flatterie
françaisfra-000prôner
italianoita-000accarezzamento
italianoita-000boriarsi
italianoita-000celebrare
italianoita-000esaltare
italianoita-000inneggiare
italianoita-000sublimare
bokmålnob-000kompliment
bokmålnob-000lovord
bokmålnob-000ros
bokmålnob-000rose
bokmålnob-000smiger
bokmålnob-000smigre
Pāḷipli-001ullapanā
русскийrus-000апофеоз
русскийrus-000возвеличивать
русскийrus-000восхваление
русскийrus-000восхвалять
русскийrus-000комплимент
русскийrus-000лестный
русскийrus-000лесть
русскийrus-000одобрение
русскийrus-000одобрять
русскийrus-000превозносить
русскийrus-000расхваливать
русскийrus-000славословить
русскийrus-000хвала
русскийrus-000хвалебный
русскийrus-000хвалить
españolspa-000exaltar
tiếng Việtvie-000biểu dương
tiếng Việtvie-000bợ đỡ
tiếng Việtvie-000ca ngợi
tiếng Việtvie-000ca tụng
tiếng Việtvie-000cầu cạnh
tiếng Việtvie-000dễ nghe
tiếng Việtvie-000hay khen
tiếng Việtvie-000hay tán dương
tiếng Việtvie-000hoan nghênh
tiếng Việtvie-000khen
tiếng Việtvie-000khen ngợi
tiếng Việtvie-000khen xã giao
tiếng Việtvie-000khoác lác
tiếng Việtvie-000làm thanh cao
tiếng Việtvie-000lý tưởng hóa
tiếng Việtvie-000lời khen gợi
tiếng Việtvie-000lời khen ngợi
tiếng Việtvie-000ngợi khen
tiếng Việtvie-000nịnh
tiếng Việtvie-000nịnh hót
tiếng Việtvie-000phỉnh nịnh
tiếng Việtvie-000quảng cáo
tiếng Việtvie-000sự tâng bốc
tiếng Việtvie-000thăng hoa
tiếng Việtvie-000ton hót
tiếng Việtvie-000tuyên dương
tiếng Việtvie-000tán thành
tiếng Việtvie-000tán thưởng
tiếng Việtvie-000tán tụng
tiếng Việtvie-000tán đồng
tiếng Việtvie-000tâng
tiếng Việtvie-000tâng bốc
tiếng Việtvie-000tôn vinh
tiếng Việtvie-000tự phụ
tiếng Việtvie-000tự đắc
tiếng Việtvie-000vừa lòng
tiếng Việtvie-000xu nịnh
tiếng Việtvie-000êm tai
tiếng Việtvie-000đề cao
tiếng Việtvie-000đồng ý
𡨸儒vie-001讚揚
Bahasa Malaysiazsm-000menyanjung


PanLex

PanLex-PanLinx