tiếng Việt | vie-000 |
trứ danh |
Universal Networking Language | art-253 | celebrated(icl>adj) |
Universal Networking Language | art-253 | famous(icl>adj,equ>celebrated) |
Universal Networking Language | art-253 | renowned(icl>adj,equ>celebrated) |
English | eng-000 | celebrated |
English | eng-000 | famed |
English | eng-000 | famous |
English | eng-000 | notable |
English | eng-000 | renowned |
français | fra-000 | célèbre |
français | fra-000 | illustre |
français | fra-000 | réputé |
italiano | ita-000 | rinomato |
русский | rus-000 | знаменитый |
русский | rus-000 | именитый |
русский | rus-000 | прославленный |
español | spa-000 | famoso |
tiếng Việt | vie-000 | có danh tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | có tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | danh tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | lừng danh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi danh |
tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
tiếng Việt | vie-000 | nỗi tiếng |
𡨸儒 | vie-001 | 著名 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | ternama |