tiếng Việt | vie-000 |
không lập gia đình |
English | eng-000 | celibate |
русский | rus-000 | холостой |
русский | rus-000 | холостяцкий |
tiếng Việt | vie-000 | chưa vợ |
tiếng Việt | vie-000 | không vợ |
tiếng Việt | vie-000 | người chưa vợ |
tiếng Việt | vie-000 | sống độc thân |
tiếng Việt | vie-000 | trai tơ |
tiếng Việt | vie-000 | độc thân |