tiếng Việt | vie-000 |
xà lim |
English | eng-000 | cell |
English | eng-000 | clink |
English | eng-000 | cooler |
English | eng-000 | ice-box |
français | fra-000 | cellule |
italiano | ita-000 | cella |
bokmål | nob-000 | celle |
tiếng Việt | vie-000 | nhà giam |
tiếng Việt | vie-000 | nhà lao |
tiếng Việt | vie-000 | nhà tù |
tiếng Việt | vie-000 | phòng giam |
tiếng Việt | vie-000 | tù |