tiếng Việt | vie-000 |
có lỗ hổng |
English | eng-000 | cellular |
English | eng-000 | holey |
English | eng-000 | lacunal |
English | eng-000 | lacunose |
English | eng-000 | open |
français | fra-000 | lacunaire |
français | fra-000 | lacuneux |
italiano | ita-000 | lacunoso |
tiếng Việt | vie-000 | có kẽ hở |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ khuyết |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ thủng |
tiếng Việt | vie-000 | có lỗ trống |
tiếng Việt | vie-000 | có thiếu sót |
tiếng Việt | vie-000 | hổng |
tiếng Việt | vie-000 | thưa |