| tiếng Việt | vie-000 |
| sự hàn | |
| English | eng-000 | cementation |
| English | eng-000 | filling |
| English | eng-000 | obturation |
| English | eng-000 | solder |
| English | eng-000 | welding |
| français | fra-000 | brasure |
| français | fra-000 | plombage |
| français | fra-000 | soudage |
| français | fra-000 | soudure |
| русский | rus-000 | пайка |
| tiếng Việt | vie-000 | cách hàn |
| tiếng Việt | vie-000 | kỹ thuật hàn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bịt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lấp đầy |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lắp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đút nút |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đắp đầy |
