tiếng Việt | vie-000 |
giám thị |
English | eng-000 | censor |
English | eng-000 | oversaw |
English | eng-000 | oversee |
English | eng-000 | overseen |
English | eng-000 | overseer |
English | eng-000 | proctor |
English | eng-000 | superintend |
English | eng-000 | superintendent |
français | fra-000 | argus |
français | fra-000 | surveillant |
français | fra-000 | surveiller |
italiano | ita-000 | censore |
italiano | ita-000 | vigilare |
bokmål | nob-000 | oppsikt |
bokmål | nob-000 | oppsyn |
русский | rus-000 | надзиратель |
русский | rus-000 | надзирать |
русский | rus-000 | надзор |
русский | rus-000 | надсморт |
русский | rus-000 | присмотр |
русский | rus-000 | смотритель |
tiếng Việt | vie-000 | canh chừng |
tiếng Việt | vie-000 | coi sóc |
tiếng Việt | vie-000 | giám sát |
tiếng Việt | vie-000 | giám sát viên |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm soát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm sát |
tiếng Việt | vie-000 | kiểm tra |
tiếng Việt | vie-000 | người coi |
tiếng Việt | vie-000 | người theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | người trông |
tiếng Việt | vie-000 | người trông coi |
tiếng Việt | vie-000 | quản lý |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | thanh tra |
tiếng Việt | vie-000 | theo dõi |
tiếng Việt | vie-000 | thám tử |
tiếng Việt | vie-000 | trông nom |
𡨸儒 | vie-001 | 監視 |