tiếng Việt | vie-000 |
lời khiển trách |
English | eng-000 | censure |
English | eng-000 | rebuke |
English | eng-000 | reprimand |
English | eng-000 | reproof |
English | eng-000 | sermon |
français | fra-000 | observation |
français | fra-000 | remontrance |
français | fra-000 | semonce |
italiano | ita-000 | ammonimento |
italiano | ita-000 | cicchetto |
italiano | ita-000 | osservazione |
italiano | ita-000 | paternale |
italiano | ita-000 | rabbuffo |
italiano | ita-000 | rimostranza |
italiano | ita-000 | rimprovero |
tiếng Việt | vie-000 | lời chê trách |
tiếng Việt | vie-000 | lời cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | lời lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | lời mắng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | lời phê bình |
tiếng Việt | vie-000 | lời quở mắng |
tiếng Việt | vie-000 | lời quở trách |
tiếng Việt | vie-000 | lời than phiền |
tiếng Việt | vie-000 | lời trách mắng |
tiếng Việt | vie-000 | sự cảnh cáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự khiển trách |