PanLinx
tiếng Việt
vie-000
chia trăm độ
Universal Networking Language
art-253
centigrade(icl>adj,equ>centigrade,com>centigrade_scale)
English
eng-000
centigrade
français
fra-000
centigrade
русский
rus-000
стоградусный
tiếng Việt
vie-000
bách phân
PanLex