tiếng Việt | vie-000 |
sự tập trung |
English | eng-000 | centralization |
English | eng-000 | concentration |
English | eng-000 | gathering |
English | eng-000 | muster |
français | fra-000 | centralisation |
français | fra-000 | concentration |
français | fra-000 | convergence |
français | fra-000 | polarisation |
italiano | ita-000 | accentramento |
italiano | ita-000 | concentramento |
italiano | ita-000 | concentrazione |
italiano | ita-000 | convergenza |
bokmål | nob-000 | konsentrasjon |
tiếng Việt | vie-000 | nơi tập trung |
tiếng Việt | vie-000 | sự cô đặc |
tiếng Việt | vie-000 | sự quy tụ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tích luỹ |
tiếng Việt | vie-000 | sự tập hợp |
tiếng Việt | vie-000 | tính hội tụ |
tiếng Việt | vie-000 | tụ tập |