tiếng Việt | vie-000 |
sự kiểu cách |
English | eng-000 | ceremony |
français | fra-000 | affectation |
français | fra-000 | afféterie |
français | fra-000 | apprêt |
français | fra-000 | chichi |
français | fra-000 | préciosité |
français | fra-000 | recherche |
français | fra-000 | tarabiscotage |
italiano | ita-000 | affettazione |
italiano | ita-000 | artificio |
italiano | ita-000 | cerimonia |
italiano | ita-000 | ricercatezza |
italiano | ita-000 | vezzo |
tiếng Việt | vie-000 | lối kiểu cách |
tiếng Việt | vie-000 | sự cầu kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khách sáo |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm điệu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trau chuốt |
tiếng Việt | vie-000 | sự õng ẹo |
tiếng Việt | vie-000 | sự điệu bộ |