tiếng Việt | vie-000 |
chút ít |
English | eng-000 | a little |
English | eng-000 | certain |
English | eng-000 | dash |
English | eng-000 | modicum |
English | eng-000 | something |
français | fra-000 | pointe |
français | fra-000 | tantinet |
français | fra-000 | un petit peu |
italiano | ita-000 | certo |
italiano | ita-000 | punta |
bokmål | nob-000 | snev |
русский | rus-000 | зерно |
русский | rus-000 | кое-что |
русский | rus-000 | мало-мальски |
русский | rus-000 | малость |
русский | rus-000 | понемногу |
русский | rus-000 | сколько-нибудь |
русский | rus-000 | слегка |
tiếng Việt | vie-000 | bất luận bao nhiêu |
tiếng Việt | vie-000 | chút xíu |
tiếng Việt | vie-000 | chút đỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | gọi là |
tiếng Việt | vie-000 | hơi |
tiếng Việt | vie-000 | hơi hơi |
tiếng Việt | vie-000 | khẽ |
tiếng Việt | vie-000 | một chút |
tiếng Việt | vie-000 | một tí |
tiếng Việt | vie-000 | một ít |
tiếng Việt | vie-000 | mộtchút |
tiếng Việt | vie-000 | nhè nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ |
tiếng Việt | vie-000 | phần nào |
tiếng Việt | vie-000 | sơ sơ |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | số lượng ít ỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tiệm |
tiếng Việt | vie-000 | tàm tạm |
tiếng Việt | vie-000 | ít |
tiếng Việt | vie-000 | đôi chút |