tiếng Việt | vie-000 |
văn bằng |
Universal Networking Language | art-253 | diploma(icl>certificate>thing) |
English | eng-000 | certificate |
English | eng-000 | diploma |
English | eng-000 | sheepskin |
français | fra-000 | brevet |
français | fra-000 | diplôme |
italiano | ita-000 | abilitazione |
italiano | ita-000 | diploma |
bokmål | nob-000 | diplom |
bokmål | nob-000 | vitnemål |
русский | rus-000 | аттестат |
русский | rus-000 | диплом |
español | spa-000 | diploma |
tiếng Việt | vie-000 | bằng |
tiếng Việt | vie-000 | bằng cấp |
tiếng Việt | vie-000 | chứng chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng thư |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng nhận |
𡨸儒 | vie-001 | 文憑 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | diploma |