PanLinx

tiếng Việtvie-000
ráy tai
Englisheng-000cerumen
Englisheng-000ceruminous
Englisheng-000earwax
françaisfra-000cire
françaisfra-000cérumen
русскийrus-000сера
tiếng Việtvie-000cứt tai
tiếng Việtvie-000nhử mắt
tiếng Việtvie-000ráy


PanLex

PanLex-PanLinx