| tiếng Việt | vie-000 |
| sự dừng | |
| English | eng-000 | cessation |
| English | eng-000 | shut-off |
| English | eng-000 | stop |
| français | fra-000 | arrêt |
| italiano | ita-000 | arresto |
| bokmål | nob-000 | stans |
| tiếng Việt | vie-000 | dấu chấm câu |
| tiếng Việt | vie-000 | ngưng |
| tiếng Việt | vie-000 | ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chấm dứt |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ngừng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đình |
| tiếng Việt | vie-000 | sự đỗ |
| tiếng Việt | vie-000 | đình chỉ |
