tiếng Việt | vie-000 |
nơi ô uế |
English | eng-000 | cesspit |
English | eng-000 | cesspool |
English | eng-000 | cloaca |
français | fra-000 | cloaque |
français | fra-000 | sentine |
français | fra-000 | égout |
tiếng Việt | vie-000 | nơi bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | ổ nhớp nhúa |
tiếng Việt | vie-000 | ổ truỵ lạc |
tiếng Việt | vie-000 | ổ trụy lạc |