tiếng Việt | vie-000 |
xoa |
U+ | art-254 | 6260 |
國語 | cmn-001 | 扠 |
Hànyǔ | cmn-003 | chā |
Hànyǔ | cmn-003 | chāi |
Hànyǔ | cmn-003 | zhǎ |
English | eng-000 | chafe |
English | eng-000 | rub |
français | fra-000 | cajoler |
français | fra-000 | caliner |
français | fra-000 | caresser |
français | fra-000 | frictionner |
français | fra-000 | frottements |
français | fra-000 | frotter |
français | fra-000 | jouer |
italiano | ita-000 | frizionare |
日本語 | jpn-000 | 扠 |
Nihongo | jpn-001 | sa |
Nihongo | jpn-001 | sasu |
Nihongo | jpn-001 | sate |
bokmål | nob-000 | gni |
bokmål | nob-000 | stryke |
русский | rus-000 | втирание |
русский | rus-000 | мазать |
русский | rus-000 | натирать |
русский | rus-000 | обмазывать |
русский | rus-000 | оттирать |
русский | rus-000 | поглаживать |
русский | rus-000 | подкрашивать |
русский | rus-000 | подмазывать |
русский | rus-000 | размазывать |
русский | rus-000 | растирать |
русский | rus-000 | смазка |
русский | rus-000 | смазывать |
русский | rus-000 | тереть |
русский | rus-000 | тереться |
русский | rus-000 | трепать |
tiếng Việt | vie-000 | bóp |
tiếng Việt | vie-000 | bôi |
tiếng Việt | vie-000 | bôi ... ra |
tiếng Việt | vie-000 | bôi trơn |
tiếng Việt | vie-000 | chà |
tiếng Việt | vie-000 | chà xát |
tiếng Việt | vie-000 | cạ |
tiếng Việt | vie-000 | cọ |
tiếng Việt | vie-000 | cọ sát |
tiếng Việt | vie-000 | cọ xát |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ cọ |
tiếng Việt | vie-000 | làm loang ra |
tiếng Việt | vie-000 | miết |
tiếng Việt | vie-000 | mân |
tiếng Việt | vie-000 | mân mê |
tiếng Việt | vie-000 | phiết |
tiếng Việt | vie-000 | phết |
tiếng Việt | vie-000 | quét |
tiếng Việt | vie-000 | quẹt |
tiếng Việt | vie-000 | quết |
tiếng Việt | vie-000 | quệt |
tiếng Việt | vie-000 | thoa |
tiếng Việt | vie-000 | trát |
tiếng Việt | vie-000 | trét |
tiếng Việt | vie-000 | tô |
tiếng Việt | vie-000 | tô điểm |
tiếng Việt | vie-000 | vuốt |
tiếng Việt | vie-000 | vò |
tiếng Việt | vie-000 | xoa bóp |
tiếng Việt | vie-000 | xát |
𡨸儒 | vie-001 | 䑡 |
𡨸儒 | vie-001 | 叉 |
𡨸儒 | vie-001 | 扠 |
𡨸儒 | vie-001 | 杈 |
𡨸儒 | vie-001 | 簑 |
𡨸儒 | vie-001 | 簔 |
𡨸儒 | vie-001 | 艖 |
𡨸儒 | vie-001 | 蓑 |
𡨸儒 | vie-001 | 釵 |
𡨸儒 | vie-001 | 钗 |
𡨸儒 | vie-001 | 靫 |
廣東話 | yue-000 | 扠 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | caa1 |