PanLinx

tiếng Việtvie-000
vật vô giá trị
Englisheng-000ambsace
Englisheng-000chaff
Englisheng-000cipher
Englisheng-000dirt
Englisheng-000fig
Englisheng-000no-good
Englisheng-000nonentity
Englisheng-000rubbish
Englisheng-000rush
Englisheng-000scrub
Englisheng-000tripe
Englisheng-000trumpery
françaisfra-000bourre
françaisfra-000colifichet
françaisfra-000gnognote
françaisfra-000saleté
françaisfra-000zest
bokmålnob-000møkk
bokmålnob-000skrap
bokmålnob-000skrot
tiếng Việtvie-000bài văn dở
tiếng Việtvie-000chuyên vô vị
tiếng Việtvie-000con vật còi
tiếng Việtvie-000cuốn tiểu thuyết tồi
tiếng Việtvie-000cái rơm rác
tiếng Việtvie-000cây còi
tiếng Việtvie-000một chút
tiếng Việtvie-000một tí
tiếng Việtvie-000người còi
tiếng Việtvie-000người tầm thường
tiếng Việtvie-000người tồi
tiếng Việtvie-000người vô giá trị
tiếng Việtvie-000vật chẳng đáng gì
tiếng Việtvie-000vật mọn
tiếng Việtvie-000vật rác rưởi
tiếng Việtvie-000vật tạp nhạp
tiếng Việtvie-000vật tầm thường
tiếng Việtvie-000vật vô dụng
tiếng Việtvie-000vật độn
tiếng Việtvie-000đồ bỏ


PanLex

PanLex-PanLinx