tiếng Việt | vie-000 |
băm |
U+ | art-254 | 207A2 |
U+ | art-254 | 28AC4 |
English | eng-000 | chaff |
English | eng-000 | chop |
English | eng-000 | chopping |
English | eng-000 | mince |
English | eng-000 | thirty |
français | fra-000 | hacher |
français | fra-000 | hacher menu |
français | fra-000 | trente |
italiano | ita-000 | macinare |
italiano | ita-000 | pestare |
italiano | ita-000 | tritare |
bokmål | nob-000 | hakke |
русский | rus-000 | накрошить |
русский | rus-000 | нарубить |
русский | rus-000 | насекать |
русский | rus-000 | порубить |
русский | rus-000 | рассекать |
русский | rus-000 | рубить |
русский | rus-000 | рубка |
русский | rus-000 | рубленый |
русский | rus-000 | сечение |
русский | rus-000 | сечь |
русский | rus-000 | шинковать |
tiếng Việt | vie-000 | băm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | bằm |
tiếng Việt | vie-000 | bổ |
tiếng Việt | vie-000 | chém |
tiếng Việt | vie-000 | chặt |
tiếng Việt | vie-000 | chặt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | cắt |
tiếng Việt | vie-000 | cắt nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự thái |
tiếng Việt | vie-000 | thái |
tiếng Việt | vie-000 | thái nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | tán |
tiếng Việt | vie-000 | vằm |
tiếng Việt | vie-000 | vằm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | vằm nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đẵn |
tiếng Việt | vie-000 | đốn |
𡨸儒 | vie-001 | 𠞢 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨫄 |