tiếng Việt | vie-000 |
hiệu lệnh |
English | eng-000 | challenge |
English | eng-000 | command |
English | eng-000 | order |
English | eng-000 | signal |
français | fra-000 | commandement |
français | fra-000 | ordre |
bokmål | nob-000 | kommando |
русский | rus-000 | мановение |
русский | rus-000 | сигнал |
tiếng Việt | vie-000 | dấu hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
tiếng Việt | vie-000 | tín hiệu |
𡨸儒 | vie-001 | 號令 |