tiếng Việt | vie-000 |
có thể đòi |
English | eng-000 | challengeable |
English | eng-000 | claimable |
English | eng-000 | recoverable |
français | fra-000 | exigible |
tiếng Việt | vie-000 | có thể bù lại |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thu về |
tiếng Việt | vie-000 | có thể thỉnh cầu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể yêu cầu |
tiếng Việt | vie-000 | có thể yêu sách |