tiếng Việt | vie-000 |
đường xoi |
English | eng-000 | chamfer |
English | eng-000 | channel |
English | eng-000 | furrow |
English | eng-000 | groove |
English | eng-000 | quirk |
English | eng-000 | rabbet |
English | eng-000 | scarf |
français | fra-000 | gorget |
français | fra-000 | rainure |
français | fra-000 | strie |
français | fra-000 | tarabiscot |
italiano | ita-000 | scanalatura |
русский | rus-000 | фальц |
tiếng Việt | vie-000 | khe hở |
tiếng Việt | vie-000 | khắc |
tiếng Việt | vie-000 | đường rânh |
tiếng Việt | vie-000 | đường rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đường rạch |