PanLinx

tiếng Việtvie-000
da cừu
Englisheng-000chamois
Englisheng-000shammy
Englisheng-000shammy-leather
Englisheng-000sheep
Englisheng-000sheepskin
françaisfra-000basane
françaisfra-000mouton
françaisfra-000touloupe
русскийrus-000овчинный
tiếng Việtvie-000bộ lông cừu
tiếng Việtvie-000con cừu
tiếng Việtvie-000da dê
tiếng Việtvie-000da sơn dương
tiếng Việtvie-000thịt cừu


PanLex

PanLex-PanLinx