PanLinx

tiếng Việtvie-000
nghiến
U+art-2542789F
Englisheng-000champ
Englisheng-000clench
Englisheng-000crush
Englisheng-000gnash
Englisheng-000grind
Englisheng-000grit
Englisheng-000grits
françaisfra-000broyer
françaisfra-000grincer
françaisfra-000sans retard
françaisfra-000écraser
tiếng Việtvie-000gặm
tiếng Việtvie-000nhai rào rạo
tiếng Việtvie-000nhay
tiếng Việtvie-000nắm chặt
tiếng Việtvie-000siết chặt
tiếng Việtvie-000vắt
tiếng Việtvie-000ép
tiếng Việtvie-000đè bẹp
tiếng Việtvie-000đè nát
𡨸儒vie-001𧢟


PanLex

PanLex-PanLinx