tiếng Việt | vie-000 |
nghiến |
U+ | art-254 | 2789F |
English | eng-000 | champ |
English | eng-000 | clench |
English | eng-000 | crush |
English | eng-000 | gnash |
English | eng-000 | grind |
English | eng-000 | grit |
English | eng-000 | grits |
français | fra-000 | broyer |
français | fra-000 | grincer |
français | fra-000 | sans retard |
français | fra-000 | écraser |
tiếng Việt | vie-000 | gặm |
tiếng Việt | vie-000 | nhai rào rạo |
tiếng Việt | vie-000 | nhay |
tiếng Việt | vie-000 | nắm chặt |
tiếng Việt | vie-000 | siết chặt |
tiếng Việt | vie-000 | vắt |
tiếng Việt | vie-000 | ép |
tiếng Việt | vie-000 | đè bẹp |
tiếng Việt | vie-000 | đè nát |
𡨸儒 | vie-001 | 𧢟 |