tiếng Việt | vie-000 |
nóng ruột |
English | eng-000 | burn with impatience |
English | eng-000 | champ |
français | fra-000 | attendre avec impatience |
français | fra-000 | être dans l’impatience |
italiano | ita-000 | scalpitare |
русский | rus-000 | нетерпение |
tiếng Việt | vie-000 | không kiên nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | nóng lòng |
tiếng Việt | vie-000 | nôn nóng |
tiếng Việt | vie-000 | sốt ruột |
tiếng Việt | vie-000 | thiếu nhẫn nại |