PanLinx

tiếng Việtvie-000
vô địch
Universal Networking Languageart-253invincible(icl>adj)
Englisheng-000champion
Englisheng-000inexpugnable
Englisheng-000invincible
Englisheng-000matchless
Englisheng-000unequalled
Englisheng-000unrivalled
françaisfra-000champion
françaisfra-000invincible
françaisfra-000inégalé
françaisfra-000sans égal
italianoita-000imbattibile
italianoita-000invincibile
bokmålnob-000ubeseira
bokmålnob-000ubeseiret
русскийrus-000всепобеждающий
русскийrus-000неодолимый
русскийrus-000непобедимость
русскийrus-000непобедимый
русскийrus-000несокрушимый
русскийrus-000чемпион
tiếng Việtvie-000bách chiến bách thắng
tiếng Việtvie-000bền vững
tiếng Việtvie-000không ai bằng
tiếng Việtvie-000không ai sánh kịp
tiếng Việtvie-000không ai thắng nổi
tiếng Việtvie-000không có địch thủ
tiếng Việtvie-000không gì sánh kịp
tiếng Việtvie-000không gì sánh được
tiếng Việtvie-000không khắc phục được
tiếng Việtvie-000không lay chuyển được
tiếng Việtvie-000không thắng được
tiếng Việtvie-000không thể chiếm được
tiếng Việtvie-000không thể hạ được
tiếng Việtvie-000quán quân
tiếng Việtvie-000toàn thắng
tiếng Việtvie-000trăm trận trăm thắng
tiếng Việtvie-000vô song
tiếng Việtvie-000vững chắc
tiếng Việtvie-000được giải nhất
𡨸儒vie-001無敵


PanLex

PanLex-PanLinx