tiếng Việt | vie-000 |
bênh vực |
English | eng-000 | champion |
English | eng-000 | defend |
English | eng-000 | plead |
English | eng-000 | pled |
English | eng-000 | right |
English | eng-000 | support |
English | eng-000 | uphold |
français | fra-000 | appuyer |
français | fra-000 | couvrir |
français | fra-000 | défendre |
français | fra-000 | militer pour |
français | fra-000 | prendre |
français | fra-000 | soutenir |
italiano | ita-000 | discolpare |
bokmål | nob-000 | beskyttelse |
русский | rus-000 | вступаться |
русский | rus-000 | заступаться |
русский | rus-000 | заступничество |
русский | rus-000 | защита |
русский | rus-000 | защищать |
русский | rus-000 | отстаивать |
русский | rus-000 | ратовать |
tiếng Việt | vie-000 | bao che |
tiếng Việt | vie-000 | biện hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bào chữa |
tiếng Việt | vie-000 | bênh |
tiếng Việt | vie-000 | bênh che |
tiếng Việt | vie-000 | bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | che chở |
tiếng Việt | vie-000 | cãi |
tiếng Việt | vie-000 | giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | giữ gìn |
tiếng Việt | vie-000 | gìn giữ |
tiếng Việt | vie-000 | phòng hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo vệ |
tiếng Việt | vie-000 | đấu tranh cho |
tiếng Việt | vie-000 | ủng hộ |