| tiếng Việt | vie-000 |
| đánh liều | |
| English | eng-000 | chance |
| français | fra-000 | risquer |
| français | fra-000 | se risquer |
| italiano | ita-000 | azzardare |
| bokmål | nob-000 | risikere |
| bokmål | nob-000 | våge |
| русский | rus-000 | дерзать |
| русский | rus-000 | риск |
| русский | rus-000 | рискнуть |
| русский | rus-000 | рисковать |
| tiếng Việt | vie-000 | cả gan |
| tiếng Việt | vie-000 | dám |
| tiếng Việt | vie-000 | liều |
| tiếng Việt | vie-000 | liều lĩnh |
| tiếng Việt | vie-000 | liều mạng |
| tiếng Việt | vie-000 | mại hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | mạo hiểm |
| tiếng Việt | vie-000 | đánh bạo |
