tiếng Việt | vie-000 |
tính hay thay đổi |
Universal Networking Language | art-253 | inconstancy(icl>changeableness>thing,ant>constancy) |
English | eng-000 | changeability |
English | eng-000 | crankiness |
English | eng-000 | fickleness |
English | eng-000 | flightiness |
English | eng-000 | freak |
English | eng-000 | freakishness |
English | eng-000 | humoursomeness |
English | eng-000 | incalculableness |
English | eng-000 | inconstancy |
English | eng-000 | inequality |
English | eng-000 | lubricity |
English | eng-000 | mercuriality |
English | eng-000 | mobility |
English | eng-000 | mutability |
English | eng-000 | unevenness |
English | eng-000 | vagary |
English | eng-000 | variability |
English | eng-000 | variableness |
English | eng-000 | versatility |
English | eng-000 | volatility |
English | eng-000 | waywardness |
English | eng-000 | whimsicality |
English | eng-000 | whimsicalness |
français | fra-000 | inconstance |
français | fra-000 | mobilité |
français | fra-000 | versatilité |
русский | rus-000 | непостоянство |
español | spa-000 | inestabilidad |
tiếng Việt | vie-000 | cử chỉ bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến thiên |
tiếng Việt | vie-000 | tính biến đổi nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính dễ thay đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính hay đổi ý |
tiếng Việt | vie-000 | tính khó chiều |
tiếng Việt | vie-000 | tính không bền |
tiếng Việt | vie-000 | tính không chung thu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không ổn định |
tiếng Việt | vie-000 | tính linh hoạt |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhẹ dạ |
tiếng Việt | vie-000 | tính thất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính tình bất thường |
tiếng Việt | vie-000 | tính đồng bóng |