tiếng Việt | vie-000 |
tính không thay đổi |
English | eng-000 | changelessness |
English | eng-000 | equability |
English | eng-000 | immovability |
English | eng-000 | immovableness |
English | eng-000 | immutability |
English | eng-000 | immutableness |
English | eng-000 | invariability |
English | eng-000 | invariableness |
English | eng-000 | sameness |
tiếng Việt | vie-000 | tính cũng thế |
tiếng Việt | vie-000 | tính cố định |
tiếng Việt | vie-000 | tính giống nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính không biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | tính như nhau |
tiếng Việt | vie-000 | tính đều |