tiếng Việt | vie-000 |
ống dẫn |
English | eng-000 | channel |
English | eng-000 | conduct |
English | eng-000 | drain |
English | eng-000 | duct |
English | eng-000 | pipe |
English | eng-000 | piping |
English | eng-000 | track |
français | fra-000 | conduit |
français | fra-000 | conduite |
français | fra-000 | manche |
français | fra-000 | pipe-line |
italiano | ita-000 | condotta |
italiano | ita-000 | condotto |
italiano | ita-000 | manica |
italiano | ita-000 | tubatura |
bokmål | nob-000 | ledning |
русский | rus-000 | проток |
русский | rus-000 | трубопровод |
tiếng Việt | vie-000 | cống |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thống ống dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | kênh mương |
tiếng Việt | vie-000 | lạch |
tiếng Việt | vie-000 | máng |
tiếng Việt | vie-000 | mương |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | đường ống |
tiếng Việt | vie-000 | ống |