tiếng Việt | vie-000 |
máng |
Universal Networking Language | art-253 | trough(icl>container>thing,equ>manger) |
U+ | art-254 | 23677 |
普通话 | cmn-000 | 𣙷 |
國語 | cmn-001 | 𣙷 |
Hànyǔ | cmn-003 | máng |
English | eng-000 | aquaeductus |
English | eng-000 | channel |
English | eng-000 | drain |
English | eng-000 | drain current |
English | eng-000 | drain-ditch |
English | eng-000 | flume |
English | eng-000 | gutter |
English | eng-000 | hang up |
English | eng-000 | rut |
English | eng-000 | spout |
English | eng-000 | spray-drain |
English | eng-000 | trough |
français | fra-000 | auge |
français | fra-000 | chéneau |
français | fra-000 | crèche |
français | fra-000 | gouttière |
français | fra-000 | mangeoire |
français | fra-000 | trémie |
italiano | ita-000 | appendere |
русский | rus-000 | водосток |
русский | rus-000 | желоб |
русский | rus-000 | канава |
русский | rus-000 | кормушка |
русский | rus-000 | корыто |
русский | rus-000 | лоток |
русский | rus-000 | сток |
tiếng Việt | vie-000 | chậu |
tiếng Việt | vie-000 | chậu ăn |
tiếng Việt | vie-000 | chỗ lõm |
tiếng Việt | vie-000 | cống |
tiếng Việt | vie-000 | hào |
tiếng Việt | vie-000 | máng ăn |
tiếng Việt | vie-000 | móc |
tiếng Việt | vie-000 | mương |
tiếng Việt | vie-000 | mắc |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh |
tiếng Việt | vie-000 | rãnh thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | treo |
tiếng Việt | vie-000 | ống dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ống dẫn nước |
tiếng Việt | vie-000 | ống máng |
tiếng Việt | vie-000 | ống xối |
𡨸儒 | vie-001 | 𣙷 |
廣東話 | yue-000 | 𣙷 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | mong5 |
广东话 | yue-004 | 𣙷 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | palung |