PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đào mương
English
eng-000
channel
English
eng-000
ditcher
English
eng-000
trench
tiếng Việt
vie-000
sửa hào
tiếng Việt
vie-000
sửa mương
tiếng Việt
vie-000
sửa rãnh
tiếng Việt
vie-000
đào hào
tiếng Việt
vie-000
đào rãnh
PanLex