PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự hỗn loạn
Englisheng-000chaos
Englisheng-000clutter
Englisheng-000confusion
Englisheng-000disorder
Englisheng-000disorderliness
Englisheng-000misrule
Englisheng-000modify
Englisheng-000riotousness
Englisheng-000shambles
Englisheng-000snafu
Englisheng-000tempest
Englisheng-000turbolence
françaisfra-000déroute
françaisfra-000désarroi
françaisfra-000désordre
italianoita-000perturbazione
italianoita-000turbolenza
tiếng Việtvie-000mớ hỗn độn
tiếng Việtvie-000sự bại hoại
tiếng Việtvie-000sự huyên náo
tiếng Việtvie-000sự hỗn độn
tiếng Việtvie-000sự lung tung
tiếng Việtvie-000sự lộn xôn
tiếng Việtvie-000sự lộn xộn
tiếng Việtvie-000sự mất trật tự
tiếng Việtvie-000sự nhiễu loạn
tiếng Việtvie-000sự náo loạn
tiếng Việtvie-000sự náo động
tiếng Việtvie-000sự rối loạn
tiếng Việtvie-000sự vô tổ chức


PanLex

PanLex-PanLinx