PanLinx

tiếng Việtvie-000
hỗn độn
catalàcat-000caòtic
Deutschdeu-000chaotisch
Englisheng-000chaotic
Englisheng-000chaotically
Englisheng-000confused
Englisheng-000hugger-mugger
Englisheng-000indigested
Englisheng-000jumbly
Englisheng-000mazy
Englisheng-000messy
Englisheng-000muddy
Englisheng-000mussy
Englisheng-000pell-mell
Englisheng-000rough
Englisheng-000roughly
françaisfra-000bordélique
françaisfra-000brouillon
françaisfra-000chaotique
françaisfra-000désordonné
françaisfra-000en pagaille
françaisfra-000mis pêle-mêle
italianoita-000calca
italianoita-000caotico
italianoita-000disordinato
italianoita-000imbrogliato
italianoita-000magmatico
bokmålnob-000anarki
bokmålnob-000blande
bokmålnob-000flyte
bokmålnob-000hulter til bulter
bokmålnob-000kaotisk
bokmålnob-000rot
bokmålnob-000røre
bokmålnob-000uro
bokmålnob-000urolig
bokmålnob-000urolighet
bokmålnob-000uryddig
bokmålnob-000vill
portuguêspor-000caótico
lingua rumantscharoh-000caotic
românăron-000haotic
русскийrus-000беспорядочный
русскийrus-000вперемешку
русскийrus-000вразброд
русскийrus-000кавардак
русскийrus-000неразбериха
русскийrus-000неурядица
русскийrus-000разброд
русскийrus-000разбросанный
русскийrus-000разгром
русскийrus-000столпотворение
русскийrus-000сумбур
русскийrus-000сумбурный
русскийrus-000хаос
русскийrus-000хаотический
русскийrus-000хаотичность
русскийrus-000хаотичный
españolspa-000caótico
tiếng Việtvie-000biến loạn
tiếng Việtvie-000bát nháo
tiếng Việtvie-000bát nháo chi khươn
tiếng Việtvie-000bẩn thỉu
tiếng Việtvie-000bề bộn
tiếng Việtvie-000bứa bãi
tiếng Việtvie-000bừa bãi
tiếng Việtvie-000bừa bộn
tiếng Việtvie-000chói tai
tiếng Việtvie-000hỗn loạn
tiếng Việtvie-000hỗn lọan
tiếng Việtvie-000hỗn tạp
tiếng Việtvie-000không có thứ tự
tiếng Việtvie-000loạn xạ
tiếng Việtvie-000lung tung
tiếng Việtvie-000lường gạt
tiếng Việtvie-000lẫn lộn
tiếng Việtvie-000lẫn lộn lung tung
tiếng Việtvie-000lộn xộn
tiếng Việtvie-000lộn ẩu
tiếng Việtvie-000mất trật tự
tiếng Việtvie-000ngổn ngang
tiếng Việtvie-000ngổn ngang bừa bãi
tiếng Việtvie-000phức tạp
tiếng Việtvie-000rối loạn
tiếng Việtvie-000rối rắm
tiếng Việtvie-000sự
tiếng Việtvie-000sự lộn xộn
tiếng Việtvie-000sự rối loạn
tiếng Việtvie-000tán loạn
tiếng Việtvie-000tình trạng rối loạn
tiếng Việtvie-000vô trật tự
tiếng Việtvie-000ầm ĩ
𡨸儒vie-001混沌


PanLex

PanLex-PanLinx