tiếng Việt | vie-000 |
nứt nẻ |
Universal Networking Language | art-253 | crack(icl>crack>occur,obj>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | crack(icl>hit>do,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | chap |
English | eng-000 | chappy |
English | eng-000 | crack |
English | eng-000 | fissure |
français | fra-000 | couvert de crevasses |
français | fra-000 | couvert de fissures |
français | fra-000 | fêler |
français | fra-000 | gercer |
italiano | ita-000 | incrinarsi |
italiano | ita-000 | screpolarsi |
bokmål | nob-000 | brekke |
bokmål | nob-000 | breste |
bokmål | nob-000 | briste |
русский | rus-000 | надтреснутый |
русский | rus-000 | рассеться |
русский | rus-000 | рассыхаться |
русский | rus-000 | растрескаться |
русский | rus-000 | трескаться |
русский | rus-000 | треснутый |
русский | rus-000 | треснуть |
tiếng Việt | vie-000 | bể |
tiếng Việt | vie-000 | gãy |
tiếng Việt | vie-000 | gẫy |
tiếng Việt | vie-000 | khô nẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | khô nứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm nứt nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nẻ |
tiếng Việt | vie-000 | nẻ ra |
tiếng Việt | vie-000 | nứt |
tiếng Việt | vie-000 | nứt ra |
tiếng Việt | vie-000 | nứt rạn |
tiếng Việt | vie-000 | nứt toác |
tiếng Việt | vie-000 | rạn |
tiếng Việt | vie-000 | rạn nứt |
tiếng Việt | vie-000 | tách ra |
tiếng Việt | vie-000 | vỡ |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | meretak |