tiếng Việt | vie-000 |
riêng biệt |
English | eng-000 | characteristic |
English | eng-000 | discrete |
English | eng-000 | distinct |
English | eng-000 | distinctly |
English | eng-000 | especial |
English | eng-000 | exclusive |
English | eng-000 | individual |
English | eng-000 | individually |
English | eng-000 | intimate |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | particularly |
English | eng-000 | peculiar |
English | eng-000 | proper |
English | eng-000 | secluded |
English | eng-000 | segregate |
English | eng-000 | severally |
English | eng-000 | special |
English | eng-000 | specially |
English | eng-000 | specific |
English | eng-000 | specifically |
français | fra-000 | distinct |
français | fra-000 | distinctif |
français | fra-000 | isolé |
français | fra-000 | particulier |
français | fra-000 | séparé |
italiano | ita-000 | a parte |
italiano | ita-000 | distinto |
italiano | ita-000 | intimo |
italiano | ita-000 | isolato |
italiano | ita-000 | particolare |
italiano | ita-000 | speciale |
bokmål | nob-000 | eiendommelig |
bokmål | nob-000 | enkelt |
bokmål | nob-000 | enkeltvis |
bokmål | nob-000 | spesiell |
bokmål | nob-000 | særegen |
bokmål | nob-000 | særskilt |
русский | rus-000 | врозь |
русский | rus-000 | единичный |
русский | rus-000 | замкнутый |
русский | rus-000 | изолированный |
русский | rus-000 | индивидуальный |
русский | rus-000 | обособленный |
русский | rus-000 | особенный |
русский | rus-000 | особняком |
русский | rus-000 | особый |
русский | rus-000 | отдельный |
русский | rus-000 | порознь |
русский | rus-000 | раздельно |
русский | rus-000 | раздельный |
русский | rus-000 | разрозненный |
русский | rus-000 | специфический |
русский | rus-000 | уединение |
русский | rus-000 | уединенность |
tiếng Việt | vie-000 | biên lập |
tiếng Việt | vie-000 | biệt cư |
tiếng Việt | vie-000 | biệt lập |
tiếng Việt | vie-000 | cá biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cá nhân |
tiếng Việt | vie-000 | cá thể |
tiếng Việt | vie-000 | cách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cô đơn |
tiếng Việt | vie-000 | cô độc |
tiếng Việt | vie-000 | dành riêng |
tiếng Việt | vie-000 | khác biệt |
tiếng Việt | vie-000 | khác hẳn nhau |
tiếng Việt | vie-000 | khác nhau |
tiếng Việt | vie-000 | không nhất trí |
tiếng Việt | vie-000 | lạ lùng |
tiếng Việt | vie-000 | lẻ loi |
tiếng Việt | vie-000 | một mình |
tiếng Việt | vie-000 | phân tán |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng lẻ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | riêng tư |
tiếng Việt | vie-000 | riểng rẽ |
tiếng Việt | vie-000 | rõ |
tiếng Việt | vie-000 | rời rạc |
tiếng Việt | vie-000 | sống đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | tách biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tách riêng |
tiếng Việt | vie-000 | tản mạn |
tiếng Việt | vie-000 | từng cái một |
tiếng Việt | vie-000 | từng người một |
tiếng Việt | vie-000 | đơn độc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc dị |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | độc chiếm |
tiếng Việt | vie-000 | độc quyền |
tiếng Việt | vie-000 | độc đáo |
tiếng Việt | vie-000 | đứng riêng |
tiếng Việt | vie-000 | ấm cúng |