tiếng Việt | vie-000 |
đặc thù |
Universal Networking Language | art-253 | characteristic(icl>adj,ant>uncharacteristic) |
Universal Networking Language | art-253 | particular(icl>adj,equ>especial) |
Universal Networking Language | art-253 | specific(icl>adj,equ>particular,ant>general) |
English | eng-000 | characteristic |
English | eng-000 | particular |
English | eng-000 | specific |
English | eng-000 | typical |
français | fra-000 | particulier |
français | fra-000 | propre |
français | fra-000 | représentatif |
français | fra-000 | spécifique |
français | fra-000 | spécifiquement |
italiano | ita-000 | caratteristico |
italiano | ita-000 | particolare |
italiano | ita-000 | peculiare |
italiano | ita-000 | proprio |
italiano | ita-000 | specifico |
bokmål | nob-000 | egenskap |
bokmål | nob-000 | enkelt |
bokmål | nob-000 | særlig |
bokmål | nob-000 | typisk |
русский | rus-000 | особенность |
русский | rus-000 | особенный |
русский | rus-000 | своеобразие |
русский | rus-000 | своеобразный |
русский | rus-000 | специфика |
русский | rus-000 | специфический |
русский | rus-000 | характерно |
русский | rus-000 | характерный |
español | spa-000 | característico |
español | spa-000 | excepcional |
tiếng Việt | vie-000 | bản chất |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên biệt |
tiếng Việt | vie-000 | cá biệt |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất riêng |
tiếng Việt | vie-000 | đắc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc dị |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc trưng |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | độc đáo |
𡨸儒 | vie-001 | 特殊 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | tertentu |