tiếng Việt | vie-000 |
đặc trưng |
English | eng-000 | characteristic |
English | eng-000 | mark |
English | eng-000 | speciality |
English | eng-000 | specific |
English | eng-000 | specifically |
English | eng-000 | specificity |
English | eng-000 | specificness |
English | eng-000 | typical |
français | fra-000 | caractéristique |
français | fra-000 | distinctif |
italiano | ita-000 | caratteristico |
italiano | ita-000 | contraddistinguere |
italiano | ita-000 | distintivo |
italiano | ita-000 | peculiare |
italiano | ita-000 | proprio |
italiano | ita-000 | squisitamente |
bokmål | nob-000 | særpreg |
русский | rus-000 | атрибут |
русский | rus-000 | особенность |
русский | rus-000 | отличительный |
русский | rus-000 | показательный |
русский | rus-000 | специфика |
русский | rus-000 | специфический |
русский | rus-000 | типаж |
русский | rus-000 | типичный |
русский | rus-000 | характеризовать |
русский | rus-000 | характерно |
русский | rus-000 | характерный |
tiếng Việt | vie-000 | , характеризующие чт́о-л |
tiếng Việt | vie-000 | biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | biểu thị |
tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | chứng tỏ |
tiếng Việt | vie-000 | giai mã |
tiếng Việt | vie-000 | nét riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | nét đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | phần đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | riêng |
tiếng Việt | vie-000 | riêng biệt |
tiếng Việt | vie-000 | tham số/lượng |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu biểu |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất |
tiếng Việt | vie-000 | tính năng |
tiếng Việt | vie-000 | tượng trưng |
tiếng Việt | vie-000 | điểm đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
tiếng Việt | vie-000 | đặc biệt |
tiếng Việt | vie-000 | đặc dị |
tiếng Việt | vie-000 | đặc hiệu |
tiếng Việt | vie-000 | đặc sắc |
tiếng Việt | vie-000 | đặc số |
tiếng Việt | vie-000 | đặc thù |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tuyến |
tiếng Việt | vie-000 | đặc tính |
tiếng Việt | vie-000 | đặc điểm |
tiếng Việt | vie-000 | để phân biệt |
𡨸儒 | vie-001 | 特徵 |