| tiếng Việt | vie-000 |
| điện tích | |
| English | eng-000 | charge |
| English | eng-000 | electric charge |
| français | fra-000 | charge |
| русский | rus-000 | заряд |
| tiếng Việt | vie-000 | số thuốc nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | số đạn nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | sự nạp điện |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tích điện |
