tiếng Việt | vie-000 |
giá tiền |
English | eng-000 | charge |
English | eng-000 | damage |
English | eng-000 | endamage |
italiano | ita-000 | importo |
bokmål | nob-000 | kjøpesum |
bokmål | nob-000 | verdi |
tiếng Việt | vie-000 | giá |
tiếng Việt | vie-000 | giá mua |
tiếng Việt | vie-000 | tiền công |
tiếng Việt | vie-000 | tiền phải trả |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thù lao |
tiếng Việt | vie-000 | tổng số |