| tiếng Việt | vie-000 |
| bổn phận | |
| English | eng-000 | charge |
| English | eng-000 | devoir |
| English | eng-000 | duty |
| English | eng-000 | incumbency |
| English | eng-000 | obligation |
| français | fra-000 | devoir |
| italiano | ita-000 | carica |
| italiano | ita-000 | compito |
| italiano | ita-000 | dovere |
| italiano | ita-000 | ufficio |
| italiano | ita-000 | vincolo |
| bokmål | nob-000 | forpliktelse |
| bokmål | nob-000 | oppgave |
| bokmål | nob-000 | plikt |
| русский | rus-000 | долг |
| русский | rus-000 | обязанность |
| tiếng Việt | vie-000 | chức trách |
| tiếng Việt | vie-000 | chức vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | mối quan hệ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghĩa vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhiệm vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhịêm vụ |
| tiếng Việt | vie-000 | nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | phần việc |
| tiếng Việt | vie-000 | phậm sự |
| tiếng Việt | vie-000 | phận sự |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ràng buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | trách nhiệm |
| 𡨸儒 | vie-001 | 本分 |
