| tiếng Việt | vie-000 |
| chỉ thị | |
| English | eng-000 | charge |
| English | eng-000 | direct |
| English | eng-000 | direction |
| English | eng-000 | directive |
| English | eng-000 | enjoin |
| English | eng-000 | enjoinment |
| English | eng-000 | instruct |
| English | eng-000 | instruction |
| English | eng-000 | instructions |
| English | eng-000 | mandate |
| français | fra-000 | directive |
| français | fra-000 | donner des directives |
| français | fra-000 | indicateur |
| français | fra-000 | instruction |
| français | fra-000 | ordonner |
| français | fra-000 | prescription |
| italiano | ita-000 | direttiva |
| bokmål | nob-000 | instruks |
| bokmål | nob-000 | instruksjon |
| bokmål | nob-000 | oppnevne |
| русский | rus-000 | директива |
| русский | rus-000 | директивный |
| русский | rus-000 | индикатор |
| русский | rus-000 | индикаторный |
| русский | rus-000 | инструктаж |
| русский | rus-000 | инструктивный |
| русский | rus-000 | инструктировать |
| русский | rus-000 | наряд |
| русский | rus-000 | предписание |
| русский | rus-000 | предписывать |
| русский | rus-000 | проинструктировать |
| русский | rus-000 | указание |
| русский | rus-000 | указывать |
| русский | rus-000 | установка |
| tiếng Việt | vie-000 | bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt phải |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ nhiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ báo |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ giáo |
| tiếng Việt | vie-000 | chỉ định |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn lịnh |
| tiếng Việt | vie-000 | huấn thị |
| tiếng Việt | vie-000 | hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | hạ lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | lệnh viết |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chỉ bảo |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | lời hướng dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | phương châm |
| tiếng Việt | vie-000 | quy chế |
| tiếng Việt | vie-000 | quyết nghị |
| tiếng Việt | vie-000 | ra chỉ thị |
| tiếng Việt | vie-000 | ra lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sự bắt buộc |
| tiếng Việt | vie-000 | sự chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | sự khiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ra lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | thông tư |
| tiếng Việt | vie-000 | yêu cầu |
| tiếng Việt | vie-000 | điều chỉ dẫn |
| tiếng Việt | vie-000 | đường hướng dẫn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 指示 |
