tiếng Việt | vie-000 |
lấy vào |
English | eng-000 | chargeable |
English | eng-000 | enter |
français | fra-000 | taper |
italiano | ita-000 | immettere |
русский | rus-000 | зачисление |
tiếng Việt | vie-000 | cho vào |
tiếng Việt | vie-000 | ghi vào |
tiếng Việt | vie-000 | kết nạp |
tiếng Việt | vie-000 | kể vào |
tiếng Việt | vie-000 | tính vào |
tiếng Việt | vie-000 | ăn vào |